  | ['signət∫ə] | 
  | danh từ | 
|   |   | chữ ký | 
|   |   | to put one's signature to a letter | 
|   | ký tên vào một bức thư  | 
|   |   | sự ký, việc ký cái gì | 
|   |   | a contract ready for signature | 
|   | một hợp đồng đã sẵn sàng để ký | 
|   |   | tay sách (phần của một cuốn sách làm bằng một tờ giấy gập lại rồi xén) | 
|   |   | chìa (khoá) (như) key signature | 
|   |   | (âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature tune | 
|   |   | (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang) | 
|   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu | 
|   |   | the signature of intelligence | 
|   | vẻ thông minh |