|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
silencieux
![](img/dict/02C013DD.png) | [silencieux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | im lặng; lặng lẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demeurer silencieux | | ngồi im lặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartier silencieux | | khu phố yên tĩnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois silencieux | | khu rừng im lặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pas silencieux | | bước đi lặng lẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme silencieux | | con người lặng lẽ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | êm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un moteur silencieux | | động cơ chạy êm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ triệt âm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bruyant, sonore. Bavard, volubile. |
|
|
|
|