Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silhouette





silhouette
[,silu:'et]
danh từ
bóng, hình bóng (trên một nền sáng)
hình chiếu
chân dung cắt bóng
in silhouette
như một hình bóng
paint somebody in silhouette
vẽ ai theo hình bóng
ngoại động từ
in bóng, rọi bóng, vẽ bóng; cắt chân dung bóng


/,silu:et/

danh từ
bóng, hình bóng

ngoại động từ
in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.