Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silverside




silverside
['silvəsaid]
danh từ
thịt thăn (phần bên ngoài của đùi bò)


/'silvəsaid/

danh từ
phần ngon nhất của thăn bò


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.