Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
similarly




similarly
['similəli]
phó từ
tương tự, giống nhau
the two boys dress similarly
hai thằng bé ăn mặc giống nhau
cũng như thế, cũng vậy



đồng dạng

/'similəli/

phó từ
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.