slapping   
 
 
 
   slapping  | ['slæpiη] |    | tính từ |  |   |   | rất nhanh; rất to, rất tốt |  |   |   | a slapping pace |  |   | bước đi rất nhanh |  |   |   | a slapping meal  |  |   | bữa ăn thịnh soạn  |  |   |   | vạm vỡ, nở nang |  |   |   | a slapping great girl |  |   | một cô gái nở nang |  
 
 
   /'slæpiɳ/ 
 
     tính từ 
    rất nhanh; rất to, rất tốt     a slapping pace    bước đi rất nhanh     a slapping meal    bữa ăn thịnh soạn 
    vạm vỡ, nở nang     a slapping great girl    một cô gái nở nang 
    | 
		 |