| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 slapstick   
 
 
 
   slapstick  | ['slæpstik] |    | danh từ |  |   |   | (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick comedy |  
 
 
   /'slæpstik/ 
 
     danh từ 
    roi đét, roi pháo (của anh hề) 
    (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |