slating   
 
 
 
   slating  | ['sleitiη] |    | danh từ |  |   |   | sự lợp bằng nói acđoa |  |   |   | ngói acđoa (nói chung) |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử |    | ngoại động từ (thông tục) |  |   |   | công kích, đả kích |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc |  
 
 
   /'sleitiɳ/ 
 
     danh từ 
    sự lợp bằng nói acđoa 
    ngói acđoa (nói chung) 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử 
 
     ngoại động từ (thông tục) 
    công kích, đả kích 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc 
    | 
		 |