slice     
 
 
 
   slice 
  slice When something is sliced, thin pieces are cut from it.  | [slais] |    | danh từ |  |   |   | miếng mỏng, lát mỏng |  |   |   | a slice of bread  |  |   | một lát bánh mì  |  |   |   | phần, phần chia |  |   |   | of profits |  |   | phần chia lợi tức |  |   |   | dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice |  |   |   | (như) slice-bar |  |   |   | (ngành in) thanh phết mực |  |   |   | (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn) |    | động từ |  |   |   | cắt ra từng miếng mỏng, lạng |  |   |   | (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái) |  
   /slais/      danh từ     miếng mỏng, lát mỏng     a slice of bread    một lát bánh mì 
    phần, phần chia     of profits    phần chia lợi tức 
    dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice) 
    (như) slice-bar 
    (ngành in) thanh phết mực 
    (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn) 
 
     động từ 
    cắt ra từng miếng mỏng, lạng 
    (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái) 
    | 
		 |