slip-on   
 
 
 
   slip-on  | ['slip,ɔn] |    | tính từ |  |   |   | mặc chui qua đầu (áo) |    | danh từ |  |   |   | áo chui (áo nịt...); giầy sục |  
 
 
   /'slip,ɔn/ (slipover)   /'slip,ouvə/ 
 
     tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 
    dễ mặc, dễ cởi (quần áo) 
    mặc chui qua đầu (áo) 
 
     danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 
    áo dễ mặc, áo dễ cởi 
    áo mặc chui qua đầu (áo nịt...) 
    | 
		 |