smoulder     
 
 
 
   smoulder  | ['smouldə] |  |   | Cách viết khác: |  |   | smolder |    | ['smouldə] |    | danh từ |  |   |   | sự cháy âm ỉ |    | nội động từ |  |   |   | cháy âm ỉ |  |   |   | âm ỉ, nung nấu (tình cảm) |  |   |   | biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại... |  |   |   | his glance smouldered |  |   | cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại |  
 
 
   /'smouldə/ (smolder)   /'smouldə/ 
 
     danh từ 
    sự cháy âm ỉ 
 
     nội động từ 
    cháy âm ỉ 
    âm ỉ, nung nấu (tình cảm) 
    biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...     his glance smouldered    cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại 
    | 
		 |