soldierly   
 
 
 
   soldierly  | ['souldʒəli] |  |   | Cách viết khác: |  |   | soldierlike |    | ['souldʒəlaik] |    | tính từ |  |   |   | giống như người lính; có những đức tính của người lính, có vẻ quân nhân |  |   |   | a tall, soldielry man |  |   | một người đàn ông cao, có vẻ quân nhân |  
 
 
   /'souldʤəli/ (soldierlike)   /'souldʤəlaik/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính 
 
     phó từ 
    với vẻ lính; như lính 
    | 
		 |