solemnize
solemnize | ['sɔləmnaiz] | | Cách viết khác: | | solemnise | | ['sɔləmnaiz] | | ngoại động từ | | | cử hành theo nghi thức (đám cưới..) | | | làm nghiêm, làm cho long trọng |
/'sɔləmnaiz/ (solemnise) /'sɔləmnaiz/
ngoại động từ cử hành theo nghi thức; cử hành làm cho long trọng
|
|