  | ['sɔljubl] | 
  | tính từ | 
|   |   | (soluble in something) có thể hoà tan, hoà tan được | 
|   |   | soluble aspirin | 
|   | thuốc axpirin có thể hoà tan | 
|   |   | tablets soluble in water | 
|   | những viên thuốc có thể hoà tan trong nước | 
|   |   | water-soluble vitamins | 
|   | những vitamin hoà tan trong nước  | 
|   |   | có thể giải quyết, có thể giải thích | 
|   |   | problems that are not readily soluble | 
|   | những vấn đề chưa giải quyết ngay được |