Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
song





song
[sɔη]
danh từ
sự hát; tiếng hát, thanh nhạc
to burst forth into song
cất tiếng hát
sự hót; tiếng hót
the song of the birds
tiếng chim hót
bài hát, điệu hát
love song
bản tình ca
thơ ca
nothing to make a song about
(thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
not worth an old song
không đáng được một xu
song and dance
hát múa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
for a song
(thông tục) với giá rất hạ; rẻ
make a song and dance (about something)
(thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì) thường là không cần thiết


/sɔɳ/

danh từ
tiếng hát; tiếng hót
to burst forth into song cất tiếng hát
the song of the birds tiếng chim hót
bài hát, điệu hát
love song bản tình ca
thơ ca !to buy for a mere song
mua rẻ !nothing to make a song about
(thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề) !not worth an old song
không đáng được một xu !song and dance
hát múa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "song"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.