Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soulfulness




soulfulness
['soulfulnis]
danh từ
tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động


/'soulfulnis/

danh từ
tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.