Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soûler


[soûler]
ngoại động từ
(thân mật) làm cho say
(nghĩa bóng) làm cho say sưa
L'odeur de l'argent suffit à le soûler
nơi đồng đủ làm cho nó say sưa
(văn há»c) làm cho chán chê, làm cho thoả thuê
Il soûlerait de luxe cette petite fille pauvre
ông ta hẳn là sẽ làm cho cô gái nghèo ấy thoả thuê trong cảnh xa hoa


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.