|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spandrel
spandrel | ['spændrəl] |  | danh từ | |  | (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa) | |  | tường lửng, phần tường giữa cuốn; phần tường trên cuốn; tường giữa hai cột |
/'spændrəl/
danh từ
(kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)
|
|
|
|