specialization   
 
 
 
   specialization  | [,spe∫əlai'zei∫n] |  |   | Cách viết khác: |  |   | specialisation |    | [,spe∫əlai'zei∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự chuyên môn hoá |  |   |   | (sinh vật học) sự chuyên hoá |  
 
 
 
    sự chuyên môn hoá
 
   /,speʃəlai'zeiʃn/ 
 
     danh từ 
    sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa 
    (sinh vật học) sự chuyên hoá 
    | 
		 |