Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spelaeology




spelaeology
[spi'li:ən]
tính từ
(thuộc) hang hốc; như hang hốc
sống trong hang hốc


/,spili:'ɔlədʤi/

danh từ
môn học về hang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.