spitfire   
 
 
 
   spitfire  | ['spitfaiə] |    | danh từ |  |   |   | người nóng tính, người nóng như lữa |  |   |   | pháo (để đốt) (như) spitdevil |  |   |   | (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa) |  
 
 
   /'spitfaiə/ 
 
     danh từ 
    người nóng tính; người đàn bà hay nổi cơn tam bành 
    (như) spitdevil 
    (hàng không),  (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa) 
    | 
		 |