sportsmanship   
 
 
 
   sportsmanship  | ['spɔ:tsmən∫ip] |    | danh từ |  |   |   | tinh thần thể thao |  |   |   | tài nghệ thể thao |  |   |   | tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí |  
 
 
   /'spɔ:tsmənʃip/ 
 
     danh từ 
    tinh thần thể thao 
    tài nghệ thể thao 
    tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí 
    | 
		 |