| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 springtime   
 
 
 
   springtime  | ['spriηtaim] |    | danh từ |  |   |   | thời kỳ mùa xuân (như) springtide |  |   |   | the blossom on the trees looks lovely in (the) springtime |  |   | hoa trên cây cối trông thật là đáng yêu về mùa xuân |  
 
 
   /'spriɳtaim/ 
 
     danh từ 
    mùa xuân 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |