spruce   
 
 
 
   spruce  | [spru:s] |    | danh từ |  |   |   | (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy) |    | tính từ |  |   |   | có bề ngoài gọn gàng sạch sẽ; bảnh bao, chải chuốt |    | ngoại động từ |  |   |   | làm gọn gàng sạch sẽ; làm cho bảnh bao |    | nội động từ |  |   |   | diện, chải chuốt |  |   |   | to spruce oneself up |  |   |   | ăn mặc chải chuốt |  
 
 
   /spru:s/ 
 
     danh từ 
    (thực vật học) cây vân sam 
 
     tính từ 
    chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao 
 
     ngoại động từ 
    làm diêu dúa, làm bảo bao !to spruce oneself up 
    ăn mặc chải chuốt 
    | 
		 |