spurious   
 
 
 
   spurious  | ['spjuəriəs] |    | tính từ |  |   |   | sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo |  |   |   | spurious coin |  |   | đồng tiền giả |  |   |   | spurious eyes |  |   | (y học) mắt giả |  |   |   | a spurious argument |  |   | lý lẽ sai |  
 
 
   /'spjuəriəs/ 
 
     tính từ 
    giả, giả mạo     spurious coin    đồng tiền giả     spurious eyes    (y học) mắt giả 
    | 
		 |