|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécifiquement
 | [spécifiquement] |  | phó từ | |  | đặc thù, chuyên biệt | |  | (y há»c) đặc hiệu, đặc trị | |  | Médicament employé spécifiquement contre une maladie | | vị thuốc dùng đặc trị má»™t bệnh |
|
|
|
|