startling   
 
 
 
   startling  | ['stɑ:tliη] |    | tính từ |  |   |   | rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý |  |   |   | startling discovery |  |   | sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt |  
 
 
   /'stɑ:tliɳ/ 
 
     tính từ 
    làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt     startling discovery    sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt 
    | 
		 |