statesmanlike
statesmanlike | ['steitsmənlaik] | | Cách viết khác: | | statesmanly | | ['steitsmənli] | | tính từ | | | có phẩm chất và năng lực của một nhà chính trị tài ba; có tài quản lý nhà nước |
/'steitsmənlaik/ (statesmanly) /'steitsmənli/
tính từ có vẻ chính khách như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước
|
|