steward   
 
 
 
   steward  | ['stjuəd] |    | danh từ |  |   |   | người quản lý; người quản gia |  |   |   | người quản lý bếp ăn (ở trường học...) |  |   |   | người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ) (giống cái) stewardess |  |   |   | uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...) |  
 
 
   /'stjuəd/ 
 
     danh từ 
    người quản lý, quản gia 
    người quản lý bếp ăn (ở trường học...) 
    người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ) 
    uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...) 
    | 
		 |