stratification   
 
 
 
   stratification  | [,strætifi'kei∫n] |    | danh từ |  |   |   | (địa lý,địa chất) sự phân tầng, sự xếp thành tầng |  |   |   | thớ tầng |  
 
 
 
    sự phân tầng s. after selection (thống kê) sự phân tầng sau khi chọn 
 
   /,strætifi'keiʃn/ 
 
     danh từ 
    (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng 
    thớ tầng 
    | 
		 |