streamer     
 
 
 
   streamer  | ['stri:mə] |    | danh từ |  |   |   | cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp) |  |   |   | băng giấy màu, biểu ngữ |  |   |   | như banner headline |  |   |   | cột sáng bình minh |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo |  
 
 
   /'stri:mə/ 
 
     danh từ 
    cờ đuôi nheo, cờ dải 
    biểu ngữ 
    cột sáng bình minh 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo 
    | 
		 |