streamy
streamy | ['stri:mi] |  | tính từ | |  | có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước | |  | như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) có dáng khi động (tàu xe) |
/'stri:mi/
tính từ
có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước
như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có dáng khi động (tàu xe)
|
|