stretch-out   
 
 
 
   stretch-out  | ['stret∫'aut] |    | danh từ |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản) |  
 
 
   /'stretʃ'aut/ 
 
     danh từ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản) 
    | 
		 |