strict     
 
 
 
   strict  | [strikt] |    | tính từ |  |   |   | nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt |  |   |   | a strict teacher |  |   | một thầy giáo nghiêm khắc |  |   |   | a strict upbringing |  |   | một sự dạy dỗ nghiêm khắc |  |   |   | to keep strict watch |  |   | canh gác nghiêm ngặt |  |   |   | strict discipline |  |   | kỷ luật nghiêm ngặt |  |   |   | to be strict with somebody |  |   | nghiêm khắc với ai  |  |   |   | chính xác, đúng |  |   |   | in the strict sense of the word |  |   | theo đúng nghĩa của từ  |  |   |   | hoàn toàn; tuyệt đối |  |   |   | to live in strict seclusion |  |   | sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật |  
 
 
 
    chặt chẽ; ngặt
 
   /strikt/ 
 
     tính từ 
    chính xác, đúng     in the strict sense of the word    theo đúng nghĩa của từ 
    nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh     to keep strict watch    canh gác nghiêm ngặt     strict discipline    kỷ luật nghiêm ngặt     to be strict with somebody    nghiêm khắc với ai 
    hoàn toàn, thật sự     to live in strict seclusion    sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật 
    | 
		 |