strong-arm
strong-arm | ['strɔη'ɑ:m] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo lực | |  | strong-arm methods | | phương pháp bạo lực |  | ngoại động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với |
/'strɔɳ'ɑ:m/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực strong-arm methods phương pháp bạo lực
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với
|
|