Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strudel




danh từ
bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường cuộn trong bột mỏng đem nướng



strudel
['stru:dl]
danh từ
bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường.. cuộn trong bột mỏng đem nướng
a slice of apple strudel
một miếng táo tây bọc bột đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.