|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strudel
danh từ bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường cuộn trong bột mỏng đem nướng
strudel | ['stru:dl] | | danh từ | | | bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường.. cuộn trong bột mỏng đem nướng | | | a slice of apple strudel | | một miếng táo tây bọc bột đường |
|
|
|
|