strum   
 
 
 
   strum  | [strʌm] |    | danh từ |  |   |   | tiếng bập bùng (của đàn ghita...) |    | ngoại động từ |  |   |   | (+ on) gãi, cò cưa, đánh đàn bập bùng (đàn ghita...) |  |   |   | to strum a tune on the banjo |  |   | gảy tập tọng một điệu trên cây đàn banjô |  
 
 
   /strʌm/ 
 
     danh từ 
    tiếng bập bung (của đàn ghita...) 
 
     động từ 
    gãi, búng bập bung (đàn ghita...) 
    | 
		 |