Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stuffing




stuffing
['stʌfiη]
danh từ
sự nhồi
bông nhồi gối
hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như) dressing
chất (để) nhồi


/'stʌfiɳ/

danh từ
sự nhồi
chất (để) nhồi

Related search result for "stuffing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.