|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stupidité
 | [stupidité] |  | danh từ giống cái | |  | sự ngớ ngẩn, sự ngốc nghếch | |  | La stupidité d'une réponse | | sự ngớ ngẩn của một câu trả lời | |  | việc làm ngớ ngẩn, việc làm ngốc nghếch; lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc nghếch | |  | Débiter des stupidités | | nói ra những lời ngốc nghếch |  | phản nghĩa Intelligence; finesse. |
|
|
|
|