Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subacidity




subacidity
[,sʌbə'sidəti]
danh từ
vị hơi chua
sự ngọt ngào mà chua cay (của lời nói)


/'sʌbə'siditi/

danh từ
vị hơi chua
sự ngọt ngào mà chua cay (của lời nói)

Related search result for "subacidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.