| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 subside   
 
 
 
   subside  | [səb'said] |    | nội động từ |  |   |   | rút xuống, rút bớt (nước lụt...) |  |   |   | lún xuống (nền nhà) |  |   |   | ngớt, giảm, bớt, lắng đi |  |   |   | storm subsides |  |   | cơn bão ngớt |  |   |   | tumult subsides |  |   | sự ồn ào lắng dần  |  |   |   | chìm xuống (tàu) |  |   |   | lắng xuống, đóng cặn |  |   |   | ngồi phịch xuống (người) |  |   |   | to subside into an armchair |  |   | ngồi sụp xuống ghế bành |  
 
 
   /səb'said/ 
 
     nội động từ 
    rút xuống, rút bớt (nước lụt...) 
    lún xuống (nền nhà) 
    ngớt, giảm, bớt, lắng đi     storm subsides    cơn bão ngớt     tumult subsides    sự ồn ào lắng dần 
    chìm xuống (tàu) 
    lắng xuống, đóng cặn 
   (đùa cợt) ngồi, nằm     to subside into an armchair    ngồi sụp xuống ghế bành 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "subside" 
					
	
 | 
	 
 
 |