substantialize   
 
 
 
   substantialize  | [səb'stæn∫ilaiz] |  |   | Cách viết khác: |  |   | substantialise |    | [səb'stæn∫ilaiz] |    | ngoại động từ |  |   |   | làm cho có thực chất, làm cho có chất sống |    | nội động từ |  |   |   | trở nên có thực chất |  
 
 
   /səb'stænʃilaiz/ (substantialise)   /səb'stænʃilaiz/ 
 
     ngoại động từ 
    làm cho có thực chất, làm cho có chất sống 
 
     nội động từ 
    trở nên có thực chất 
    | 
		 |