subtenant   
 
 
 
   subtenant  | ['sʌbtenənt] |  |   | Cách viết khác: |  |   | undertenant |    | ['ʌndətenənt] |    | danh từ |  |   |   | người thuê lại, người mướn lại (một ngôi nhà, một phần ngôi nhà.. của người đang thuê) |  
 
 
   /'sʌb'tenənt/ (undertenant)   /'ʌndə'tenənt/ 
 
     danh từ 
    người thuê lại, người mướn lại 
    | 
		 |