subtilize   
 
 
 
   subtilize  | ['sʌtilaiz] |  |   | Cách viết khác: |  |   | subtilise |    | [sʌtilaiz] |    | ngoại động từ |  |   |   | làm cho tinh tế, làm cho tế nhị |    | nội động từ |  |   |   | trở nên tinh tế, trở nên tế nhị |  
 
 
   /'sʌtilaiz/ (subtilise)   /sʌtilaiz/ 
 
     ngoại động từ 
    làm cho tinh tế, làm cho tế nhị 
 
     nội động từ 
    trở nên tinh tế, trở nên tế nhị 
    | 
		 |