sufficiency   
 
 
 
   sufficiency  | [sə'fi∫ənsi] |    | danh từ |  |   |   | sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ |  |   |   | to have a sufficiency |  |   | sống đầy đủ, sống sung túc |  |   |   | a sufficiency of fuel for the winter |  |   | có đủ chất đốt cho mùa đông |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền |  
 
 
 
    tính đủ; sự đầy đủ 
    joint s. (thống kê) tính đủ đồng thời 
 
   /sə'fiʃənsi/ 
 
     danh từ 
    sự đủ, sự đầy đủ     to have a sufficiency    sống đầy đủ, sống sung túc 
    (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền 
    | 
		 |