| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  suggestiveness   
 
 
 
   suggestiveness  | [sə'dʒestivnis] |    | danh từ |  |   |   | tính chất gợi ý, tính chất gợi nhớ (của một câu nói) |  |   |   | tính chất khêu gợi (của một bức tranh...) |  
 
 
   /sə'dʤestivnis/ 
 
     danh từ 
    tính chất gợi ý (của một câu nói) 
    tính chất khêu gợi (của một bức tranh...) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |