sup   
 
 
 
   sup  | [sʌp] |    | danh từ |  |   |   | ngụm, hớp (rượu..) |  |   |   | neither bit (bite) nor sup |  |   | không một miếng cơm một ngụm nước nào  |    | ngoại động từ |  |   |   | uống từng ngụm, hớp; ăn từng thìa |  |   |   | cho ăn cơm tối |    | nội động từ |  |   |   | ăn tối, ăn bữa tối |    | viết tắt |  |   |   | ở trên; ở phần trước (trong một cuốn sách..) (Latin supra) |  
 
 
   /sʌp/ 
 
     danh từ 
    hụm, ngụm, hớp     neither bit (bite) nor sup    không một miếng cơm một hụm nước nào 
 
     ngoại động từ 
    uống từng hớp, ăn từng thìa 
    cho ăn cơm tối 
 
     nội động từ 
    ăn cơm tối !to have a long spoon that sups with the devil 
    (xem) spoon 
    | 
		 |