|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surpayer
 | [surpayer] |  | ngoại động từ | | |  | trả quá mức cho, trả thừa cho | | |  | Il a surpayé le portefaix | | | anh ấy đã trả thừa cho người khuân vác | | |  | mua đắt | | |  | Surpayer une marchandise | | | mua đắt một món hàng |  | phản nghĩa Sous-payer. |
|
|
|
|