![](img/dict/02C013DD.png) | [surprise] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem surpris |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ngạc nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il me regarda d'un air de surprise |
| nó nhìn tôi một cách ngạc nhiên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng bất ngờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce fut une surprise pour moi |
| đó là điều bất ngờ đối với tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter une petite surprise |
| đem đến món quà làm vui lòng bất ngờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự đánh úp; cuộc đột kích |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cháy sém |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lừa mà lấy được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Obtenir une signature par surprise |
| lừa mà lấy được một chữ ký |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la surprise de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước sự ngạc nhiên của |
| ![](img/dict/809C2811.png) | boîte à surprise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hộp đồ chơi bật hình bất ngờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par surprise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất ngờ |