Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survivance


[survivance]
danh từ giống cái
sự sống sót
sự rớt lại; cái rớt lại, tàn dư, tàn tích
Survivances de l'ancien régime
những tàn dư của chế độ cũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.